Đối đầu Harju JK Laagri vs Tabasalu Charma, 16h30 ngày 27/7
Kết quả Harju JK Laagri vs Tabasalu Charma
Đối đầu Harju JK Laagri vs Tabasalu Charma
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Harju JK Laagri vs Tabasalu Charma
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Tabasalu Charma trước đây
-
26/05/2024Harju JK Laagri4 - 3Tabasalu Charma2 - 1W
-
30/03/2024Tabasalu Charma1 - 4Harju JK Laagri1 - 2W
-
08/11/2021Tabasalu Charma0 - 3Harju JK Laagri0 - 1W
-
15/09/2021Harju JK Laagri2 - 0Tabasalu Charma1 - 0W
-
17/07/2021Harju JK Laagri1 - 1Tabasalu Charma1 - 1D
-
06/05/2021Tabasalu Charma3 - 2Harju JK Laagri2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Harju JK Laagri vs Tabasalu Charma
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Tabasalu Charma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Tabasalu Charma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Tabasalu Charma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Harju JK Laagri (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Harju JK Laagri (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Harju JK Laagri và Tabasalu Charma trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 19 | 10 | 9 | 0 | 55 | 24 | 31 | 39 | H T H H H H |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 19 | 11 | 4 | 4 | 46 | 25 | 21 | 37 | T H H B T T |
3 | Viimsi MRJK | 19 | 10 | 6 | 3 | 44 | 26 | 18 | 36 | T T T T B H |
4 | Flora Tallinn II | 19 | 10 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 34 | T T H B T B |
5 | JK Welco Elekter | 19 | 9 | 7 | 3 | 38 | 20 | 18 | 34 | H H T H T H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 19 | 8 | 3 | 8 | 39 | 32 | 7 | 27 | T B T B B H |
7 | Elva | 19 | 3 | 8 | 8 | 21 | 39 | -18 | 17 | H B T H H H |
8 | JK Tallinna Kalev II | 19 | 3 | 5 | 11 | 32 | 49 | -17 | 14 | B B B H H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 19 | 4 | 1 | 14 | 21 | 69 | -48 | 13 | B B B T T B |
10 | Tabasalu Charma | 19 | 2 | 3 | 14 | 17 | 50 | -33 | 9 | T B B B H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: