Đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ, 16h30 ngày 28/9
Kết quả JK Tabasalu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ
Đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ
Phong độ JK Tabasalu Nữ gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2024: JK Tabasalu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ trước đây
-
17/08/2024JK Tabasalu (W)7 - 0Tallinna FC Ararat (W)2 - 0W
-
18/05/2024Tallinna FC Ararat (W)3 - 3JK Tabasalu (W)3 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Tallinna FC Ararat Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Tabasalu Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
JK Tabasalu Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Tabasalu Nữ thắng
Bại: là số trận JK Tabasalu Nữ thua
Thắng: là số trận JK Tabasalu Nữ thắng
Bại: là số trận JK Tabasalu Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Tabasalu Nữ và Tallinna FC Ararat Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 17 | 16 | 1 | 0 | 74 | 8 | 66 | 49 | T T T T T T |
2 | JK Tabasalu (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 51 | 22 | 29 | 32 | T T T B B T |
3 | Saku Sporting (W) | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | B H T T T H |
4 | JK Tallinna Kalev (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 26 | 31 | -5 | 26 | B T B B T T |
5 | Tammeka Tartu (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 34 | 45 | -11 | 23 | T H B T B H |
6 | Viimsi JK (W) | 18 | 7 | 1 | 10 | 21 | 43 | -22 | 22 | B T T T H B |
7 | Tallinna FC Ararat (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 31 | 46 | -15 | 18 | B B T B H B |
8 | FC Lootos Polva (W) | 17 | 0 | 2 | 15 | 13 | 68 | -55 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: