Đối đầu Vaprus Parnu (W) vs JK Tabasalu (W), 22h59 ngày 06/10
Kết quả Vaprus Parnu (W) vs JK Tabasalu (W)
Đối đầu Vaprus Parnu (W) vs JK Tabasalu (W)
Phong độ Vaprus Parnu Nữ gần đây
Phong độ JK Tabasalu Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2024: Vaprus Parnu (W) vs JK Tabasalu (W)
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2023 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vaprus Parnu (W) vs JK Tabasalu (W) trước đây
-
12/08/2023Vaprus Parnu (W)0 - 4JK Tabasalu (W)0 - 0L
-
10/06/2023JK Tabasalu (W)8 - 1Vaprus Parnu (W)5 - 1L
-
24/09/2022JK Tabasalu (W)11 - 2Vaprus Parnu (W)5 - 1L
-
07/08/2022JK Tabasalu (W)5 - 0Vaprus Parnu (W)3 - 0L
-
14/05/2022Vaprus Parnu (W)3 - 2JK Tabasalu (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vaprus Parnu (W) vs JK Tabasalu (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaprus Parnu (W) vs JK Tabasalu (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaprus Parnu (W) vs JK Tabasalu (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Estonia | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaprus Parnu (W) vs JK Tabasalu (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vaprus Parnu (W) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Vaprus Parnu (W) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vaprus Parnu (W) thắng
Bại: là số trận Vaprus Parnu (W) thua
Thắng: là số trận Vaprus Parnu (W) thắng
Bại: là số trận Vaprus Parnu (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vaprus Parnu (W) và JK Tabasalu (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 18 | 18 | 0 | 0 | 102 | 7 | 95 | 54 | T T T T T T |
2 | Saku Sporting (W) | 19 | 14 | 2 | 3 | 69 | 19 | 50 | 44 | T B T T T T |
3 | Tammeka Tartu (W) | 20 | 9 | 5 | 6 | 49 | 25 | 24 | 32 | H B B T H T |
4 | JK Tallinna Kalev (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 38 | 33 | 5 | 29 | B T H B T H |
5 | JK Tabasalu (W) | 19 | 7 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 25 | B H T T B B |
6 | Viimsi JK (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 18 | 45 | -27 | 17 | B B B B T B |
7 | FC Lootos Polva (W) | 19 | 3 | 1 | 15 | 14 | 61 | -47 | 10 | T B B T B B |
8 | Vaprus Parnu (W) | 19 | 2 | 2 | 15 | 8 | 109 | -101 | 8 | B T H B B B |
Cập nhật: