Đối đầu Viimsi JK Nữ vs JK Tabasalu Nữ, 22h00 ngày 11/8
Kết quả Viimsi JK Nữ vs JK Tabasalu Nữ
Đối đầu Viimsi JK Nữ vs JK Tabasalu Nữ
Phong độ Viimsi JK Nữ gần đây
Phong độ JK Tabasalu Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2024: Viimsi JK Nữ vs JK Tabasalu Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs JK Tabasalu Nữ trước đây
-
13/04/2024JK Tabasalu (W)4 - 0Viimsi JK (W)2 - 0L
-
26/11/2023Viimsi JK (W)1 - 1JK Tabasalu (W)1 - 0D
-
03/09/2023JK Tabasalu (W)2 - 0Viimsi JK (W)1 - 0L
-
19/06/2023Viimsi JK (W)3 - 0JK Tabasalu (W)0 - 0W
-
15/04/2023JK Tabasalu (W)5 - 2Viimsi JK (W)3 - 1L
-
19/04/2023JK Tabasalu (W)4 - 0Viimsi JK (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Viimsi JK Nữ vs JK Tabasalu Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs JK Tabasalu Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs JK Tabasalu Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia nữ | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cúp Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs JK Tabasalu Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viimsi JK Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Viimsi JK Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viimsi JK Nữ thắng
Bại: là số trận Viimsi JK Nữ thua
Thắng: là số trận Viimsi JK Nữ thắng
Bại: là số trận Viimsi JK Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viimsi JK Nữ và JK Tabasalu Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 13 | 12 | 1 | 0 | 50 | 8 | 42 | 37 | T T T T T T |
2 | JK Tabasalu (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 36 | 16 | 20 | 23 | T T B B T T |
3 | Saku Sporting (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 24 | 14 | 10 | 21 | B B T H T B |
4 | Tammeka Tartu (W) | 13 | 6 | 0 | 7 | 25 | 35 | -10 | 18 | T B B B B T |
5 | JK Tallinna Kalev (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B H T T B |
6 | Tallinna FC Ararat (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 23 | 29 | -6 | 14 | H T T T H B |
7 | Viimsi JK (W) | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 34 | -17 | 12 | T B B B B T |
8 | FC Lootos Polva (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 8 | 43 | -35 | 2 | B B B H B B |
Cập nhật: