Đối đầu JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus, 23h00 ngày 01/9
Kết quả JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus
Đối đầu JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus
Phong độ JK Tallinna Kalev gần đây
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
VĐQG Estonia 2024: JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus trước đây
-
29/06/2024Parnu JK Vaprus0 - 1JK Tallinna Kalev0 - 0W
-
07/04/2024JK Tallinna Kalev3 - 1Parnu JK Vaprus1 - 0W
-
21/10/2023JK Tallinna Kalev1 - 0Parnu JK Vaprus1 - 0W
-
22/07/2023JK Tallinna Kalev1 - 1Parnu JK Vaprus0 - 0D
-
13/05/2023Parnu JK Vaprus0 - 2JK Tallinna Kalev0 - 0W
-
02/04/2023Parnu JK Vaprus0 - 2JK Tallinna Kalev0 - 1W
-
01/10/2022JK Tallinna Kalev1 - 0Parnu JK Vaprus1 - 0W
-
26/08/2022Parnu JK Vaprus2 - 3JK Tallinna Kalev1 - 0W
-
24/01/2023Parnu JK Vaprus0 - 2JK Tallinna Kalev0 - 2W
-
21/01/2023Parnu JK Vaprus0 - 2JK Tallinna Kalev0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 7 | 1 | 0 |
Mùa đông Estonia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Tallinna Kalev (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
JK Tallinna Kalev (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev thua
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Tallinna Kalev và Parnu JK Vaprus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 26 | 20 | 4 | 2 | 60 | 12 | 48 | 64 | H T T T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 24 | 14 | 7 | 3 | 52 | 25 | 27 | 49 | H T T T T B |
3 | FC Flora Tallinn | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 26 | 15 | 48 | B B T T T T |
4 | Paide Linnameeskond | 24 | 14 | 2 | 8 | 39 | 24 | 15 | 44 | T H T T T T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 35 | -6 | 28 | B B H B B T |
6 | Trans Narva | 25 | 7 | 7 | 11 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B H T B |
7 | Parnu JK Vaprus | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 24 | H H T B B B |
8 | FC Kuressaare | 25 | 5 | 9 | 11 | 27 | 44 | -17 | 24 | H H B T B B |
9 | JK Tallinna Kalev | 25 | 5 | 7 | 13 | 27 | 49 | -22 | 22 | H B B B H H |
10 | FC Nomme United | 25 | 2 | 7 | 16 | 15 | 45 | -30 | 13 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: