Đối đầu Trans Narva vs JK Tallinna Kalev, 21h00 ngày 17/8
Kết quả Trans Narva vs JK Tallinna Kalev
Đối đầu Trans Narva vs JK Tallinna Kalev
Phong độ Trans Narva gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev gần đây
VĐQG Estonia 2024: Trans Narva vs JK Tallinna Kalev
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trans Narva vs JK Tallinna Kalev trước đây
-
12/05/2024JK Tallinna Kalev1 - 0Trans Narva0 - 0L
-
13/04/2024Trans Narva2 - 2JK Tallinna Kalev0 - 0D
-
11/11/2023JK Tallinna Kalev5 - 0Trans Narva2 - 0L
-
01/09/2023Trans Narva2 - 1JK Tallinna Kalev1 - 0W
-
07/06/2023JK Tallinna Kalev0 - 1Trans Narva0 - 1W
-
22/04/2023Trans Narva2 - 1JK Tallinna Kalev0 - 1W
-
08/10/2022JK Tallinna Kalev0 - 2Trans Narva0 - 2W
-
30/07/2022JK Tallinna Kalev5 - 2Trans Narva2 - 2L
-
17/02/2023JK Tallinna Kalev0 - 1Trans Narva0 - 1W
-
11/10/2022Trans Narva2 - 1JK Tallinna Kalev1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Trans Narva vs JK Tallinna Kalev
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs JK Tallinna Kalev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs JK Tallinna Kalev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs JK Tallinna Kalev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trans Narva (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Trans Narva (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trans Narva thắng
Bại: là số trận Trans Narva thua
Thắng: là số trận Trans Narva thắng
Bại: là số trận Trans Narva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trans Narva và JK Tallinna Kalev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 23 | 18 | 4 | 1 | 53 | 9 | 44 | 58 | T T T H T T |
2 | Nomme JK Kalju | 22 | 13 | 7 | 2 | 47 | 21 | 26 | 46 | H T H T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 39 | H T H B B T |
4 | Paide Linnameeskond | 22 | 12 | 2 | 8 | 35 | 23 | 12 | 38 | T B T H T T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 23 | 6 | 7 | 10 | 26 | 29 | -3 | 25 | T H T B B H |
6 | FC Kuressaare | 23 | 5 | 9 | 9 | 26 | 38 | -12 | 24 | H H H H B T |
7 | Trans Narva | 22 | 6 | 6 | 10 | 30 | 44 | -14 | 24 | B H H H T B |
8 | Parnu JK Vaprus | 23 | 6 | 6 | 11 | 23 | 37 | -14 | 24 | B T H H T B |
9 | JK Tallinna Kalev | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 46 | -22 | 20 | B T H B B B |
10 | FC Nomme United | 23 | 2 | 6 | 15 | 14 | 43 | -29 | 12 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: