Đối đầu Viimsi JK Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ, 23h00 ngày 31/8
Kết quả Viimsi JK Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ
Đối đầu Viimsi JK Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ
Phong độ Viimsi JK Nữ gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2024: Viimsi JK Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ trước đây
-
03/08/2024JK Tallinna Kalev (W)0 - 1Viimsi JK (W)0 - 0W
-
29/03/2024Viimsi JK (W)4 - 1JK Tallinna Kalev (W)2 - 0W
-
18/11/2023JK Tallinna Kalev (W)5 - 0Viimsi JK (W)4 - 0L
-
15/09/2023Viimsi JK (W)0 - 5JK Tallinna Kalev (W)0 - 2L
-
29/07/2023JK Tallinna Kalev (W)3 - 1Viimsi JK (W)3 - 1L
-
02/04/2023Viimsi JK (W)1 - 3JK Tallinna Kalev (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Viimsi JK Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia nữ | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi JK Nữ vs JK Tallinna Kalev Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viimsi JK Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Viimsi JK Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viimsi JK Nữ thắng
Bại: là số trận Viimsi JK Nữ thua
Thắng: là số trận Viimsi JK Nữ thắng
Bại: là số trận Viimsi JK Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viimsi JK Nữ và JK Tallinna Kalev Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 16 | 15 | 1 | 0 | 68 | 8 | 60 | 46 | T T T T T T |
2 | JK Tabasalu (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 46 | 18 | 28 | 29 | B T T T T B |
3 | Saku Sporting (W) | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 19 | 9 | 25 | H T B B H T |
4 | JK Tallinna Kalev (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | H T T B T B |
5 | Tammeka Tartu (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 28 | 39 | -11 | 19 | B B B T H B |
6 | Viimsi JK (W) | 15 | 6 | 0 | 9 | 20 | 37 | -17 | 18 | B B T B T T |
7 | Tallinna FC Ararat (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 28 | 39 | -11 | 17 | T H B B B T |
8 | FC Lootos Polva (W) | 15 | 0 | 2 | 13 | 9 | 61 | -52 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật: