Đối đầu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter
Đối đầu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter trước đây
-
10/08/2024JK Welco Elekter1 - 3Viimsi MRJK0 - 2W
-
13/07/2024Viimsi MRJK2 - 4JK Welco Elekter2 - 3L
-
07/04/2024JK Welco Elekter0 - 1Viimsi MRJK0 - 1W
-
19/02/2022Viimsi MRJK8 - 1JK Welco Elekter4 - 1W
-
13/02/2021JK Welco Elekter0 - 2Viimsi MRJK0 - 2W
-
04/10/2020JK Welco Elekter1 - 5Viimsi MRJK0 - 2W
-
11/07/2020Viimsi MRJK1 - 1JK Welco Elekter1 - 1D
-
08/03/2020JK Welco Elekter5 - 3Viimsi MRJK2 - 1L
-
02/10/2016Viimsi MRJK0 - 1JK Welco Elekter0 - 0L
-
14/08/2016JK Welco Elekter0 - 0Viimsi MRJK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 3 | 2 | 0 | 1 |
Mùa đông Estonia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viimsi MRJK (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Viimsi MRJK (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viimsi MRJK thắng
Bại: là số trận Viimsi MRJK thua
Thắng: là số trận Viimsi MRJK thắng
Bại: là số trận Viimsi MRJK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viimsi MRJK và JK Welco Elekter trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 33 | 21 | 8 | 4 | 70 | 36 | 34 | 71 | H T T T T T |
2 | Harju JK Laagri | 33 | 19 | 12 | 2 | 104 | 41 | 63 | 69 | H H B T T T |
3 | Flora Tallinn II | 33 | 19 | 6 | 8 | 91 | 50 | 41 | 63 | T T H T B B |
4 | JK Welco Elekter | 33 | 15 | 10 | 8 | 67 | 42 | 25 | 55 | B H T B B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 33 | 15 | 6 | 12 | 64 | 49 | 15 | 51 | T H T T T B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 33 | 13 | 5 | 15 | 55 | 61 | -6 | 44 | T B T B B H |
7 | Elva | 33 | 10 | 10 | 13 | 44 | 57 | -13 | 40 | T B B B T H |
8 | JK Tallinna Kalev II | 33 | 9 | 8 | 16 | 65 | 84 | -19 | 35 | H T B B T T |
9 | Paide Linnameeskond B | 33 | 6 | 2 | 25 | 40 | 115 | -75 | 20 | B H B T B B |
10 | Tabasalu Charma | 33 | 3 | 3 | 27 | 28 | 93 | -65 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: