Đối đầu Tartu Kalev vs Laanemaa Haapsalu, 00h00 ngày 03/3
Kết quả Tartu Kalev vs Laanemaa Haapsalu
Đối đầu Tartu Kalev vs Laanemaa Haapsalu
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Tartu Kalev vs Laanemaa Haapsalu
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Laanemaa Haapsalu trước đây
-
14/09/2024Tartu Kalev2 - 1Laanemaa Haapsalu2 - 0W
-
10/08/2024Laanemaa Haapsalu1 - 1Tartu Kalev0 - 0D
-
20/06/2024Laanemaa Haapsalu2 - 0Tartu Kalev1 - 0L
-
20/04/2024Tartu Kalev7 - 3Laanemaa Haapsalu3 - 1W
-
12/11/2023Laanemaa Haapsalu2 - 3Tartu Kalev1 - 1W
-
22/07/2023Tartu Kalev5 - 2Laanemaa Haapsalu1 - 1W
-
28/05/2023Tartu Kalev2 - 1Laanemaa Haapsalu0 - 0W
-
27/04/2023Laanemaa Haapsalu2 - 3Tartu Kalev2 - 1W
-
13/11/2022Laanemaa Haapsalu2 - 3Tartu Kalev0 - 1W
-
04/07/2022Tartu Kalev5 - 0Laanemaa Haapsalu3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tartu Kalev vs Laanemaa Haapsalu
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Laanemaa Haapsalu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Laanemaa Haapsalu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Laanemaa Haapsalu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tartu Kalev (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Tartu Kalev (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tartu Kalev thắng
Bại: là số trận Tartu Kalev thua
Thắng: là số trận Tartu Kalev thắng
Bại: là số trận Tartu Kalev thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tartu Kalev và Laanemaa Haapsalu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trans Narva B | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Johvi FC Lokomotiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | FC Maardu | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | FC Nomme United U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | Tallinna JK Legion | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Tartu Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Laanemaa Haapsalu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Tabasalu Charma | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
9 | Paide Linnameeskond B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
10 | FC Kuressaare II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: