Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B, 14h00 ngày 25/8
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B
Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Phong độ Trans Narva B gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B trước đây
-
11/05/2024Laanemaa Haapsalu2 - 1Trans Narva B2 - 1W
-
10/03/2024Trans Narva B5 - 0Laanemaa Haapsalu3 - 0L
-
02/09/2023Laanemaa Haapsalu3 - 4Trans Narva B1 - 1L
-
24/05/2023Laanemaa Haapsalu1 - 4Trans Narva B0 - 2L
-
19/03/2023Trans Narva B3 - 0Laanemaa Haapsalu2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Laanemaa Haapsalu (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Laanemaa Haapsalu (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Laanemaa Haapsalu và Trans Narva B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 24 | 14 | 5 | 5 | 64 | 34 | 30 | 47 | T T B H T B |
2 | Tallinna JK Legion | 24 | 13 | 2 | 9 | 45 | 27 | 18 | 41 | T B T T B T |
3 | FC Kuressaare II | 22 | 13 | 2 | 7 | 45 | 38 | 7 | 41 | T T T H B B |
4 | Nomme JK Kalju II | 23 | 13 | 1 | 9 | 58 | 39 | 19 | 40 | T T T T B T |
5 | Tartu Kalev | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 43 | -1 | 35 | B T B H T B |
6 | Trans Narva B | 23 | 9 | 7 | 7 | 34 | 33 | 1 | 34 | T H B T H T |
7 | Laanemaa Haapsalu | 24 | 10 | 3 | 11 | 43 | 54 | -11 | 33 | B B B H T T |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 23 | 7 | 5 | 11 | 44 | 52 | -8 | 26 | B H T B H T |
9 | Parnu JK | 23 | 6 | 3 | 14 | 26 | 54 | -28 | 21 | B B B B B B |
10 | Viljandi Tulevik | 24 | 4 | 3 | 17 | 29 | 56 | -27 | 15 | H H T B T B |
Cập nhật: