Đối đầu Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju, 18h30 ngày 12/5
Kết quả Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju
Đối đầu Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
VĐQG Estonia 2024: Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju trước đây
-
06/04/2024Nomme JK Kalju1 - 5Levadia Tallinn1 - 3W
-
28/10/2023Nomme JK Kalju4 - 3Levadia Tallinn1 - 1L
-
09/07/2023Levadia Tallinn3 - 0Nomme JK Kalju3 - 0W
-
28/05/2023Levadia Tallinn2 - 1Nomme JK Kalju2 - 0W
-
29/04/2023Nomme JK Kalju0 - 1Levadia Tallinn0 - 0W
-
02/10/2022Nomme JK Kalju0 - 1Levadia Tallinn0 - 0W
-
28/08/2022Levadia Tallinn1 - 1Nomme JK Kalju0 - 0D
-
18/05/2022Nomme JK Kalju0 - 1Levadia Tallinn0 - 0W
-
13/04/2022Levadia Tallinn1 - 1Nomme JK Kalju0 - 1D
-
18/08/2022Nomme JK Kalju2 - 0Levadia Tallinn0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Nomme JK Kalju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadia Tallinn (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Levadia Tallinn (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadia Tallinn và Nomme JK Kalju trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 11 | 9 | 1 | 1 | 30 | 4 | 26 | 28 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 11 | 11 | 20 | T B T H T T |
3 | Paide Linnameeskond | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | B T B H B T |
4 | FC Flora Tallinn | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | 19 | B H H T T B |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B B T B B |
6 | FC Kuressaare | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 22 | -6 | 11 | T B T T H H |
7 | Parnu JK Vaprus | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B H T H T |
8 | JK Tallinna Kalev | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 9 | H B T B B B |
9 | Trans Narva | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 26 | -18 | 6 | T B H B H H |
10 | FC Nomme United | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 15 | -10 | 5 | B T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: