Đối đầu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn, 22h59 ngày 29/5
Kết quả Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn
Đối đầu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn
Phong độ Paide Linnameeskond gần đây
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
VĐQG Estonia 2024: Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn trước đây
-
25/05/2024Levadia Tallinn4 - 2Paide Linnameeskond0 - 2L
-
01/05/2024Levadia Tallinn1 - 0Paide Linnameeskond1 - 0L
-
31/03/2024Levadia Tallinn2 - 0Paide Linnameeskond1 - 0L
-
11/11/2023Paide Linnameeskond2 - 2Levadia Tallinn2 - 0D
-
16/09/2023Levadia Tallinn1 - 0Paide Linnameeskond0 - 0L
-
03/05/2023Levadia Tallinn2 - 0Paide Linnameeskond2 - 0L
-
18/04/2023Paide Linnameeskond1 - 1Levadia Tallinn0 - 0D
-
23/10/2022Levadia Tallinn1 - 2Paide Linnameeskond0 - 0W
-
31/08/2022Paide Linnameeskond0 - 0Levadia Tallinn0 - 0D
-
03/02/2023Levadia Tallinn1 - 1Paide Linnameeskond0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Estonia | 8 | 1 | 3 | 4 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paide Linnameeskond (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Paide Linnameeskond (sân khách) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond thua
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paide Linnameeskond và Levadia Tallinn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 14 | 10 | 3 | 1 | 34 | 6 | 28 | 33 | T T B H T H |
2 | Nomme JK Kalju | 12 | 8 | 3 | 1 | 27 | 11 | 16 | 27 | H T T H T T |
3 | FC Flora Tallinn | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 17 | 8 | 25 | H T T B T T |
4 | Paide Linnameeskond | 14 | 8 | 1 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | H B T T T B |
5 | JK Tallinna Kalev | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T T H |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 13 | B B H B H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 21 | -8 | 13 | T H T B H H |
8 | FC Kuressaare | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 28 | -10 | 13 | H H H B B H |
9 | Trans Narva | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 31 | -17 | 12 | H H B B T T |
10 | FC Nomme United | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 21 | -15 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: