Đối đầu Levadia Tallinn vs Trans Narva, 23h00 ngày 14/9
Kết quả Levadia Tallinn vs Trans Narva
Đối đầu Levadia Tallinn vs Trans Narva
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
Phong độ Trans Narva gần đây
VĐQG Estonia 2024: Levadia Tallinn vs Trans Narva
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Trans Narva trước đây
-
29/06/2024Trans Narva1 - 2Levadia Tallinn0 - 2W
-
02/03/2024Levadia Tallinn6 - 0Trans Narva3 - 0W
-
01/10/2023Levadia Tallinn3 - 0Trans Narva2 - 0W
-
01/07/2023Levadia Tallinn3 - 0Trans Narva1 - 0W
-
14/05/2023Trans Narva0 - 1Levadia Tallinn0 - 1W
-
18/03/2023Trans Narva0 - 2Levadia Tallinn0 - 1W
-
06/11/2022Levadia Tallinn1 - 1Trans Narva0 - 0D
-
07/08/2022Trans Narva0 - 1Levadia Tallinn0 - 0W
-
13/01/2023Trans Narva1 - 1Levadia Tallinn0 - 0D
-
13/06/2022Trans Narva1 - 1Levadia Tallinn0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Levadia Tallinn vs Trans Narva
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Trans Narva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Trans Narva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 7 | 1 | 0 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadia Tallinn vs Trans Narva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadia Tallinn (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Levadia Tallinn (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
Thắng: là số trận Levadia Tallinn thắng
Bại: là số trận Levadia Tallinn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadia Tallinn và Trans Narva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 26 | 20 | 4 | 2 | 60 | 12 | 48 | 64 | H T T T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 25 | 14 | 7 | 4 | 54 | 29 | 25 | 49 | T T T T B B |
3 | FC Flora Tallinn | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 26 | 15 | 48 | B B T T T T |
4 | Paide Linnameeskond | 25 | 15 | 2 | 8 | 43 | 26 | 17 | 47 | H T T T T T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 36 | -3 | 31 | B H B B T T |
6 | Trans Narva | 25 | 7 | 7 | 11 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B H T B |
7 | FC Kuressaare | 26 | 5 | 10 | 11 | 29 | 46 | -17 | 25 | H B T B B H |
8 | JK Tallinna Kalev | 27 | 6 | 7 | 14 | 29 | 53 | -24 | 25 | B B H H T B |
9 | Parnu JK Vaprus | 26 | 6 | 6 | 14 | 23 | 40 | -17 | 24 | H T B B B B |
10 | FC Nomme United | 26 | 2 | 8 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B B H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: