Đối đầu Tartu Kalev vs Nomme JK Kalju II, 23h00 ngày 26/8
Kết quả Tartu Kalev vs Nomme JK Kalju II
Đối đầu Tartu Kalev vs Nomme JK Kalju II
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Tartu Kalev vs Nomme JK Kalju II
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/8/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Nomme JK Kalju II trước đây
-
19/05/2024Tartu Kalev1 - 3Nomme JK Kalju II1 - 2L
-
13/04/2024Nomme JK Kalju II1 - 3Tartu Kalev1 - 1W
-
02/11/2023Tartu Kalev0 - 1Nomme JK Kalju II0 - 0L
-
26/08/2023Nomme JK Kalju II5 - 3Tartu Kalev3 - 1L
-
04/06/2023Nomme JK Kalju II4 - 5Tartu Kalev3 - 1W
-
15/04/2023Tartu Kalev5 - 2Nomme JK Kalju II2 - 2W
-
11/09/2022Nomme JK Kalju II3 - 1Tartu Kalev3 - 0L
-
04/09/2022Tartu Kalev2 - 6Nomme JK Kalju II1 - 3L
-
30/07/2022Tartu Kalev3 - 0Nomme JK Kalju II0 - 0W
-
01/05/2022Nomme JK Kalju II2 - 1Tartu Kalev1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tartu Kalev vs Nomme JK Kalju II
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Nomme JK Kalju II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Nomme JK Kalju II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Nomme JK Kalju II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tartu Kalev (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Tartu Kalev (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tartu Kalev thắng
Bại: là số trận Tartu Kalev thua
Thắng: là số trận Tartu Kalev thắng
Bại: là số trận Tartu Kalev thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tartu Kalev và Nomme JK Kalju II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 24 | 14 | 5 | 5 | 64 | 34 | 30 | 47 | T T B H T B |
2 | Tallinna JK Legion | 24 | 13 | 2 | 9 | 45 | 27 | 18 | 41 | T B T T B T |
3 | FC Kuressaare II | 22 | 13 | 2 | 7 | 45 | 38 | 7 | 41 | T T T H B B |
4 | Nomme JK Kalju II | 23 | 13 | 1 | 9 | 58 | 39 | 19 | 40 | T T T T B T |
5 | Tartu Kalev | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 43 | -1 | 35 | B T B H T B |
6 | Trans Narva B | 23 | 9 | 7 | 7 | 34 | 33 | 1 | 34 | T H B T H T |
7 | Laanemaa Haapsalu | 24 | 10 | 3 | 11 | 43 | 54 | -11 | 33 | B B B H T T |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 23 | 7 | 5 | 11 | 44 | 52 | -8 | 26 | B H T B H T |
9 | Parnu JK | 23 | 6 | 3 | 14 | 26 | 54 | -28 | 21 | B B B B B B |
10 | Viljandi Tulevik | 24 | 4 | 3 | 17 | 29 | 56 | -27 | 15 | H H T B T B |
Cập nhật: