Đối đầu Nomme JK Kalju vs Parnu JK Vaprus, 17h30 ngày 09/11
Kết quả Nomme JK Kalju vs Parnu JK Vaprus
Đối đầu Nomme JK Kalju vs Parnu JK Vaprus
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
VĐQG Estonia 2024: Nomme JK Kalju vs Parnu JK Vaprus
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Parnu JK Vaprus trước đây
-
15/09/2024Parnu JK Vaprus0 - 4Nomme JK Kalju0 - 3W
-
03/07/2024Nomme JK Kalju4 - 2Parnu JK Vaprus2 - 1W
-
30/03/2024Parnu JK Vaprus1 - 2Nomme JK Kalju1 - 1W
-
07/10/2023Nomme JK Kalju1 - 1Parnu JK Vaprus0 - 1D
-
19/08/2023Parnu JK Vaprus3 - 3Nomme JK Kalju0 - 2D
-
07/06/2023Nomme JK Kalju1 - 0Parnu JK Vaprus1 - 0W
-
16/03/2023Parnu JK Vaprus1 - 1Nomme JK Kalju0 - 1D
-
16/09/2022Nomme JK Kalju4 - 0Parnu JK Vaprus2 - 0W
-
29/07/2022Parnu JK Vaprus0 - 3Nomme JK Kalju0 - 3W
-
30/04/2022Parnu JK Vaprus0 - 1Nomme JK Kalju0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nomme JK Kalju vs Parnu JK Vaprus
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Parnu JK Vaprus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Parnu JK Vaprus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Parnu JK Vaprus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Nomme JK Kalju (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nomme JK Kalju và Parnu JK Vaprus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 35 | 27 | 6 | 2 | 82 | 16 | 66 | 87 | H T T H T T |
2 | Nomme JK Kalju | 35 | 20 | 9 | 6 | 77 | 43 | 34 | 69 | T H H B B T |
3 | Paide Linnameeskond | 35 | 22 | 3 | 10 | 71 | 39 | 32 | 69 | T H T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 35 | 20 | 7 | 8 | 64 | 42 | 22 | 67 | T T B T T B |
5 | Trans Narva | 35 | 10 | 12 | 13 | 48 | 61 | -13 | 42 | H B H T H H |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 35 | 10 | 9 | 16 | 45 | 53 | -8 | 39 | B T B T B H |
7 | Parnu JK Vaprus | 35 | 9 | 8 | 18 | 34 | 55 | -21 | 35 | B T T B H T |
8 | FC Kuressaare | 35 | 7 | 10 | 18 | 44 | 67 | -23 | 31 | T B T B B B |
9 | JK Tallinna Kalev | 35 | 8 | 7 | 20 | 36 | 69 | -33 | 31 | B B B B T B |
10 | FC Nomme United | 35 | 2 | 9 | 24 | 21 | 77 | -56 | 15 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: