Đối đầu Trans Narva vs Nomme JK Kalju, 21h00 ngày 13/7
Kết quả Trans Narva vs Nomme JK Kalju
Đối đầu Trans Narva vs Nomme JK Kalju
Phong độ Trans Narva gần đây
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
VĐQG Estonia 2024: Trans Narva vs Nomme JK Kalju
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trans Narva vs Nomme JK Kalju trước đây
-
02/06/2024Trans Narva4 - 1Nomme JK Kalju2 - 1W
-
09/03/2024Nomme JK Kalju3 - 0Trans Narva2 - 0L
-
21/10/2023Trans Narva2 - 1Nomme JK Kalju1 - 1W
-
05/08/2023Nomme JK Kalju4 - 0Trans Narva2 - 0L
-
20/05/2023Trans Narva0 - 2Nomme JK Kalju0 - 1L
-
01/04/2023Nomme JK Kalju2 - 0Trans Narva2 - 0L
-
23/10/2022Trans Narva0 - 0Nomme JK Kalju0 - 0D
-
23/07/2022Trans Narva2 - 1Nomme JK Kalju0 - 0W
-
13/01/2024Nomme JK Kalju1 - 0Trans Narva0 - 0L
-
25/02/2023Nomme JK Kalju0 - 0Trans Narva0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Trans Narva vs Nomme JK Kalju
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs Nomme JK Kalju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs Nomme JK Kalju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 3 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs Nomme JK Kalju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trans Narva (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Trans Narva (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trans Narva thắng
Bại: là số trận Trans Narva thua
Thắng: là số trận Trans Narva thắng
Bại: là số trận Trans Narva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trans Narva và Nomme JK Kalju trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 20 | 16 | 3 | 1 | 48 | 8 | 40 | 51 | T T T T T T |
2 | Nomme JK Kalju | 18 | 10 | 6 | 2 | 36 | 19 | 17 | 36 | H B H T H T |
3 | FC Flora Tallinn | 20 | 10 | 6 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T H T H B |
4 | Paide Linnameeskond | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 22 | 8 | 32 | B B T B T H |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 24 | -1 | 20 | B T B B H T |
6 | JK Tallinna Kalev | 20 | 5 | 5 | 10 | 23 | 38 | -15 | 20 | B B B B T H |
7 | Trans Narva | 18 | 5 | 4 | 9 | 25 | 38 | -13 | 19 | T T T B B H |
8 | FC Kuressaare | 18 | 4 | 6 | 8 | 22 | 35 | -13 | 18 | H B H T B H |
9 | Parnu JK Vaprus | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 32 | -14 | 16 | H B B T B B |
10 | FC Nomme United | 18 | 2 | 5 | 11 | 12 | 33 | -21 | 11 | H T H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: