Đối đầu Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B, 22h59 ngày 05/8
Kết quả Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/8/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B trước đây
-
11/05/2024Paide Linnameeskond B3 - 0Tabasalu Charma1 - 0L
-
17/03/2024Tabasalu Charma0 - 1Paide Linnameeskond B0 - 0L
-
03/11/2023Tabasalu Charma4 - 2Paide Linnameeskond B1 - 2W
-
02/07/2023Paide Linnameeskond B0 - 1Tabasalu Charma0 - 0W
-
01/05/2023Paide Linnameeskond B0 - 5Tabasalu Charma0 - 2W
-
08/04/2023Tabasalu Charma6 - 4Paide Linnameeskond B3 - 1W
-
17/02/2024Tabasalu Charma3 - 0Paide Linnameeskond B0 - 0W
-
07/11/2020Tabasalu Charma1 - 1Paide Linnameeskond B0 - 0D
-
27/09/2020Paide Linnameeskond B6 - 0Tabasalu Charma1 - 0L
-
10/07/2020Tabasalu Charma2 - 1Paide Linnameeskond B2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 6 | 4 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Paide Linnameeskond B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabasalu Charma (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Tabasalu Charma (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tabasalu Charma và Paide Linnameeskond B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 21 | 12 | 9 | 0 | 62 | 26 | 36 | 45 | H H H H T T |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 21 | 11 | 5 | 5 | 49 | 29 | 20 | 38 | H B T T H B |
3 | Flora Tallinn II | 20 | 11 | 4 | 5 | 52 | 29 | 23 | 37 | T H B T B T |
4 | JK Welco Elekter | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | H T H T H T |
5 | Viimsi MRJK | 20 | 10 | 7 | 3 | 45 | 27 | 18 | 37 | T T T B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 21 | 8 | 4 | 9 | 40 | 35 | 5 | 28 | T B B H H B |
7 | Elva | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 42 | -18 | 20 | T H H H B T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 20 | 3 | 6 | 11 | 34 | 51 | -17 | 15 | B B H H T H |
9 | Paide Linnameeskond B | 20 | 4 | 1 | 15 | 22 | 71 | -49 | 13 | B B T T B B |
10 | Tabasalu Charma | 20 | 2 | 3 | 15 | 18 | 55 | -37 | 9 | B B B H B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: