Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma, 00h00 ngày 05/11
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma trước đây
-
05/08/2024Tabasalu Charma1 - 3Paide Linnameeskond B1 - 2W
-
11/05/2024Paide Linnameeskond B3 - 0Tabasalu Charma1 - 0W
-
17/03/2024Tabasalu Charma0 - 1Paide Linnameeskond B0 - 0W
-
03/11/2023Tabasalu Charma4 - 2Paide Linnameeskond B1 - 2L
-
02/07/2023Paide Linnameeskond B0 - 1Tabasalu Charma0 - 0L
-
01/05/2023Paide Linnameeskond B0 - 5Tabasalu Charma0 - 2L
-
08/04/2023Tabasalu Charma6 - 4Paide Linnameeskond B3 - 1L
-
17/02/2024Tabasalu Charma3 - 0Paide Linnameeskond B0 - 0L
-
07/11/2020Tabasalu Charma1 - 1Paide Linnameeskond B0 - 0D
-
27/09/2020Paide Linnameeskond B6 - 0Tabasalu Charma1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 7 | 3 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paide Linnameeskond B (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Paide Linnameeskond B (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond B thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond B thua
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond B thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paide Linnameeskond B và Tabasalu Charma trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 34 | 20 | 12 | 2 | 106 | 41 | 65 | 72 | H B T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 35 | 21 | 9 | 5 | 72 | 40 | 32 | 72 | T T T T H B |
3 | Flora Tallinn II | 35 | 20 | 6 | 9 | 96 | 54 | 42 | 66 | H T B B B T |
4 | JK Welco Elekter | 34 | 15 | 11 | 8 | 68 | 43 | 25 | 56 | H T B B T H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 34 | 15 | 6 | 13 | 64 | 51 | 13 | 51 | H T T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 35 | 13 | 5 | 17 | 59 | 68 | -9 | 44 | T B B H B B |
7 | Elva | 34 | 10 | 11 | 13 | 45 | 58 | -13 | 41 | B B B T H H |
8 | JK Tallinna Kalev II | 35 | 10 | 9 | 16 | 69 | 86 | -17 | 39 | B B T T H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 34 | 7 | 2 | 25 | 42 | 116 | -74 | 23 | H B T B B T |
10 | Tabasalu Charma | 34 | 4 | 3 | 27 | 31 | 95 | -64 | 15 | B B B B B T |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: