Đối đầu Parnu JK Vaprus vs Trans Narva, 22h59 ngày 20/7
Kết quả Parnu JK Vaprus vs Trans Narva
Đối đầu Parnu JK Vaprus vs Trans Narva
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
Phong độ Trans Narva gần đây
VĐQG Estonia 2024: Parnu JK Vaprus vs Trans Narva
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs Trans Narva trước đây
-
15/06/2024Parnu JK Vaprus1 - 4Trans Narva0 - 2L
-
04/05/2024Trans Narva0 - 0Parnu JK Vaprus0 - 0D
-
27/09/2023Parnu JK Vaprus3 - 2Trans Narva1 - 0W
-
08/07/2023Trans Narva0 - 4Parnu JK Vaprus0 - 2W
-
07/05/2023Trans Narva0 - 2Parnu JK Vaprus0 - 2W
-
19/04/2023Parnu JK Vaprus1 - 0Trans Narva1 - 0W
-
15/10/2022Parnu JK Vaprus1 - 0Trans Narva1 - 0W
-
30/08/2022Trans Narva1 - 0Parnu JK Vaprus0 - 0L
-
09/07/2022Parnu JK Vaprus3 - 5Trans Narva2 - 1L
-
09/04/2022Trans Narva3 - 1Parnu JK Vaprus1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Parnu JK Vaprus vs Trans Narva
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs Trans Narva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs Trans Narva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parnu JK Vaprus vs Trans Narva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parnu JK Vaprus (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Parnu JK Vaprus (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Parnu JK Vaprus thắng
Bại: là số trận Parnu JK Vaprus thua
Thắng: là số trận Parnu JK Vaprus thắng
Bại: là số trận Parnu JK Vaprus thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Parnu JK Vaprus và Trans Narva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 20 | 16 | 3 | 1 | 48 | 8 | 40 | 51 | T T T T T T |
2 | Nomme JK Kalju | 20 | 11 | 7 | 2 | 42 | 21 | 21 | 40 | H T H T H T |
3 | FC Flora Tallinn | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 24 | 10 | 36 | T H T H B B |
4 | Paide Linnameeskond | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 22 | 8 | 32 | B B T B T H |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 20 | 6 | 6 | 8 | 25 | 24 | 1 | 24 | B B H T H T |
6 | Trans Narva | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 40 | -13 | 20 | T T B B H H |
7 | JK Tallinna Kalev | 20 | 5 | 5 | 10 | 23 | 38 | -15 | 20 | B B B B T H |
8 | Parnu JK Vaprus | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | B B T B B T |
9 | FC Kuressaare | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 19 | B H T B H H |
10 | FC Nomme United | 20 | 2 | 5 | 13 | 12 | 39 | -27 | 11 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: