Đối đầu Viljandi Tulevik vs Parnu JK, 18h00 ngày 15/9
Kết quả Viljandi Tulevik vs Parnu JK
Đối đầu Viljandi Tulevik vs Parnu JK
Phong độ Viljandi Tulevik gần đây
Phong độ Parnu JK gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Viljandi Tulevik vs Parnu JK
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs Parnu JK trước đây
-
03/08/2024Parnu JK1 - 2Viljandi Tulevik0 - 1W
-
16/06/2024Parnu JK2 - 0Viljandi Tulevik0 - 0L
-
27/04/2024Viljandi Tulevik2 - 3Parnu JK1 - 2L
-
12/11/2023Viljandi Tulevik1 - 0Parnu JK1 - 0W
-
16/09/2023Parnu JK1 - 3Viljandi Tulevik1 - 2W
-
12/06/2023Parnu JK1 - 1Viljandi Tulevik1 - 1D
-
22/04/2023Viljandi Tulevik3 - 1Parnu JK1 - 0W
-
04/02/2023Viljandi Tulevik5 - 1Parnu JK3 - 0W
-
24/10/2022Parnu JK1 - 3Viljandi Tulevik1 - 1W
-
29/07/2022Viljandi Tulevik0 - 0Parnu JK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Viljandi Tulevik vs Parnu JK
- Thống kê lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs Parnu JK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs Parnu JK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 7 | 4 | 1 | 2 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Estonia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viljandi Tulevik vs Parnu JK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viljandi Tulevik (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Viljandi Tulevik (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viljandi Tulevik thắng
Bại: là số trận Viljandi Tulevik thua
Thắng: là số trận Viljandi Tulevik thắng
Bại: là số trận Viljandi Tulevik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viljandi Tulevik và Parnu JK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 26 | 16 | 5 | 5 | 67 | 34 | 33 | 53 | B H T B T T |
2 | Nomme JK Kalju II | 26 | 15 | 2 | 9 | 72 | 43 | 29 | 47 | T B T T H T |
3 | Tallinna JK Legion | 26 | 14 | 2 | 10 | 47 | 30 | 17 | 44 | T T B T B T |
4 | FC Kuressaare II | 26 | 13 | 3 | 10 | 48 | 51 | -3 | 42 | B B H B B B |
5 | Trans Narva B | 26 | 11 | 7 | 8 | 39 | 37 | 2 | 40 | T H T T B T |
6 | Tartu Kalev | 26 | 11 | 5 | 10 | 46 | 48 | -2 | 38 | B H T B B T |
7 | Laanemaa Haapsalu | 26 | 10 | 4 | 12 | 47 | 59 | -12 | 34 | B H T T B H |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 26 | 8 | 6 | 12 | 54 | 61 | -7 | 30 | B H T B H T |
9 | Parnu JK | 26 | 7 | 4 | 15 | 34 | 63 | -29 | 25 | B B B T H B |
10 | Viljandi Tulevik | 26 | 4 | 4 | 18 | 30 | 58 | -28 | 16 | T B T B H B |
Cập nhật: