Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Tabasalu Charma, 16h30 ngày 11/8
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Tabasalu Charma
Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Tabasalu Charma
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Tallinna FC Levadia B vs Tabasalu Charma
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Tabasalu Charma trước đây
-
06/07/2024Tallinna FC Levadia B5 - 1Tabasalu Charma3 - 0W
-
03/03/2024Tabasalu Charma1 - 1Tallinna FC Levadia B1 - 1D
-
27/09/2023Tallinna FC Levadia B1 - 2Tabasalu Charma1 - 0L
-
27/08/2023Tabasalu Charma0 - 1Tallinna FC Levadia B0 - 0W
-
07/05/2023Tabasalu Charma2 - 0Tallinna FC Levadia B1 - 0L
-
19/03/2023Tallinna FC Levadia B2 - 1Tabasalu Charma0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Tabasalu Charma
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Tabasalu Charma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Tabasalu Charma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Tabasalu Charma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna FC Levadia B (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Tallinna FC Levadia B (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tallinna FC Levadia B thắng
Bại: là số trận Tallinna FC Levadia B thua
Thắng: là số trận Tallinna FC Levadia B thắng
Bại: là số trận Tallinna FC Levadia B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tallinna FC Levadia B và Tabasalu Charma trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 22 | 13 | 9 | 0 | 65 | 27 | 38 | 48 | H H H T T T |
2 | Viimsi MRJK | 21 | 11 | 7 | 3 | 51 | 27 | 24 | 40 | T T B H H T |
3 | Flora Tallinn II | 22 | 12 | 4 | 6 | 58 | 35 | 23 | 40 | B T B T T B |
4 | Tallinna FC Ararat TTU | 21 | 11 | 5 | 5 | 49 | 29 | 20 | 38 | H B T T H B |
5 | JK Welco Elekter | 21 | 10 | 7 | 4 | 43 | 26 | 17 | 37 | T H T H T B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 21 | 8 | 4 | 9 | 40 | 35 | 5 | 28 | T B B H H B |
7 | Elva | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 42 | -18 | 20 | T H H H B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 1 | 15 | 25 | 72 | -47 | 16 | B T T B B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 21 | 3 | 6 | 12 | 34 | 57 | -23 | 15 | B H H T H B |
10 | Tabasalu Charma | 21 | 2 | 3 | 16 | 19 | 58 | -39 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: