Đối đầu Tabasalu Charma vs Viimsi MRJK, 23h00 ngày 05/10
Kết quả Tabasalu Charma vs Viimsi MRJK
Đối đầu Tabasalu Charma vs Viimsi MRJK
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Hạng 2 Estonia 2024: Tabasalu Charma vs Viimsi MRJK
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Viimsi MRJK trước đây
-
20/08/2024Viimsi MRJK1 - 0Tabasalu Charma1 - 0L
-
29/06/2024Tabasalu Charma0 - 3Viimsi MRJK0 - 0L
-
04/05/2024Viimsi MRJK1 - 0Tabasalu Charma0 - 0L
-
22/10/2023Tabasalu Charma0 - 4Viimsi MRJK0 - 1L
-
07/08/2023Viimsi MRJK1 - 0Tabasalu Charma1 - 0L
-
10/06/2023Viimsi MRJK1 - 1Tabasalu Charma1 - 1D
-
06/03/2023Tabasalu Charma1 - 2Viimsi MRJK1 - 1L
-
29/01/2023Tabasalu Charma0 - 3Viimsi MRJK0 - 2L
-
04/11/2021Tabasalu Charma0 - 3Viimsi MRJK0 - 3L
-
26/09/2021Viimsi MRJK3 - 2Tabasalu Charma1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tabasalu Charma vs Viimsi MRJK
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Viimsi MRJK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Viimsi MRJK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 7 | 0 | 1 | 6 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Viimsi MRJK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabasalu Charma (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Tabasalu Charma (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tabasalu Charma và Viimsi MRJK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: