Đối đầu Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik, 19h00 ngày 31/8
Kết quả Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik
Đối đầu Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Phong độ Viljandi Tulevik gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024: Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik trước đây
-
26/06/2024Tartu Kalev3 - 0Viljandi Tulevik1 - 0W
-
06/04/2024Viljandi Tulevik3 - 3Tartu Kalev3 - 1D
-
07/10/2023Viljandi Tulevik0 - 1Tartu Kalev0 - 0W
-
19/08/2023Tartu Kalev2 - 2Viljandi Tulevik1 - 1D
-
28/06/2023Viljandi Tulevik0 - 3Tartu Kalev0 - 1W
-
10/03/2023Tartu Kalev1 - 3Viljandi Tulevik1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu Kalev vs Viljandi Tulevik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tartu Kalev (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Tartu Kalev (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tartu Kalev thắng
Bại: là số trận Tartu Kalev thua
Thắng: là số trận Tartu Kalev thắng
Bại: là số trận Tartu Kalev thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tartu Kalev và Viljandi Tulevik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 25 | 15 | 5 | 5 | 66 | 34 | 32 | 50 | T B H T B T |
2 | Nomme JK Kalju II | 24 | 14 | 1 | 9 | 63 | 42 | 21 | 43 | T T T B T T |
3 | FC Kuressaare II | 23 | 13 | 3 | 7 | 46 | 39 | 7 | 42 | T T H B B H |
4 | Tallinna JK Legion | 25 | 13 | 2 | 10 | 45 | 29 | 16 | 41 | B T T B T B |
5 | Trans Narva B | 24 | 10 | 7 | 7 | 37 | 35 | 2 | 37 | H B T H T T |
6 | Tartu Kalev | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 48 | -3 | 35 | T B H T B B |
7 | Laanemaa Haapsalu | 25 | 10 | 3 | 12 | 45 | 57 | -12 | 33 | B B H T T B |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 24 | 7 | 5 | 12 | 46 | 57 | -11 | 26 | H T B H T B |
9 | Parnu JK | 24 | 7 | 3 | 14 | 31 | 56 | -25 | 24 | B B B B B T |
10 | Viljandi Tulevik | 25 | 4 | 4 | 17 | 30 | 57 | -27 | 16 | H T B T B H |
Cập nhật: