Kết quả Dila Gori vs Dinamo Tbilisi, 21h00 ngày 23/11
Kết quả Dila Gori vs Dinamo Tbilisi
Đối đầu Dila Gori vs Dinamo Tbilisi
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202421:00
-
Dila Gori 21Dinamo Tbilisi 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.87O 2.5
0.91U 2.5
0.831
1.85X
3.252
3.75Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.85O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dila Gori vs Dinamo Tbilisi
-
Sân vận động: Tengiz Burjanadze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 33
-
Dila Gori vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính
-
9'Nodar Lominadze0-0
-
41'0-0Oscar Alexander Santis Cayax
-
53'0-0Giorgi Tsetskhladze
-
68'0-0Tsotne Berelidze
-
71'0-0Mate Vatsadze
-
71'Kaly0-0
-
90'Ibrahima Drame (Assist:Tayrell Wouter)1-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dila Gori vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Dila GoriDinamo Tbilisi
-
4Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
2Cứu thua6
-
-
116Pha tấn công111
-
-
51Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 28 | 74 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 35 | 19 | 11 | 5 | 57 | 28 | 29 | 68 | B H B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 35 | 20 | 7 | 8 | 57 | 40 | 17 | 67 | T H T B T B |
4 | Dinamo Batumi | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 41 | 0 | 52 | H T B B T B |
5 | Samgurali Tskh | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 2 | 43 | H H T T H T |
6 | Dinamo Tbilisi | 35 | 9 | 12 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B B H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 35 | 8 | 14 | 13 | 46 | 57 | -11 | 38 | B H B T H T |
8 | Gagra Tbilisi | 35 | 10 | 5 | 20 | 35 | 53 | -18 | 35 | T T B T B B |
9 | FC Telavi | 35 | 8 | 10 | 17 | 32 | 42 | -10 | 34 | T B T B H T |
10 | Samtredia | 35 | 5 | 12 | 18 | 33 | 60 | -27 | 27 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation