Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti, 21h00 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024 » vòng 29

  • Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Tengo Pipia
  • 28'
    0-1
    goal Anatoli Mesiachenko (Assist:Asamoah K.)
  • 34'
    Gela Sadghobelashvili
    0-1
  • 76'
    Tengo Gobeshia
    0-1
  • 79'
    0-1
    Anatoli Mesiachenko
  • 85'
    0-1
    Levan Tsotsonava
  • 90'
    0-1
    Revaz Salukvadze
  • 90'
    0-1
    Lasha Jghamaia
  • 90'
    Jaduli Iobashvili
    0-1
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti: Số liệu thống kê

  • Dinamo Tbilisi II
    Kolkheti 1913 Poti
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 32 17 8 7 68 40 28 59 T T T H H T
2 FC Metalurgi Rustavi 32 18 5 9 57 34 23 59 B T B T T T
3 FC Sioni Bolnisi 32 17 3 12 57 35 22 54 T T T B T B
4 Spaeri FC 32 13 9 10 41 40 1 48 T H B B T H
5 Dinamo Tbilisi II 32 13 6 13 44 54 -10 45 B B B H H H
6 Aragvi Dusheti 32 12 6 14 47 48 -1 42 B B B T B T
7 Lokomotiv Tbilisi 32 10 11 11 46 48 -2 41 B H T H B T
8 WIT Georgia Tbilisi 32 10 8 14 46 52 -6 38 T T B H B B
9 Shturmi 32 10 8 14 36 45 -9 38 T B T T T B
10 Kolkheti 1913 Poti 32 4 8 20 26 72 -46 20 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation