Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Spaeri FC, 22h00 ngày 31/08
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Spaeri FC
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Spaeri FC
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ Spaeri FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202422:00
-
Spaeri FC 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
1.95X
3.402
2.90Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs Spaeri FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Georgia 2024 » vòng 23
-
Dinamo Tbilisi II vs Spaeri FC: Diễn biến chính
-
8'0-1Giorgi Tsetskhladze
-
17'0-2Levan Barabadze (Assist:Giorgi Tsetskhladze)
-
39'0-3Giorgi Tsetskhladze (Assist:Giga Samkharadze)
-
55'Sunday Haruna0-3
-
71'0-3Irakli Arghvliani
-
84'0-3Saba Maisuradze
-
86'0-4Levan Barabadze (Assist:Nikoloz Kentchadze)
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs Spaeri FC: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IISpaeri FC
-
8Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
111Pha tấn công86
-
-
83Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation