Kết quả Dinamo Tbilisi vs Dila Gori, 23h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 24

  • Dinamo Tbilisi vs Dila Gori: Diễn biến chính

  • 76'
    0-0
    Zurab Rukhadze
  • 82'
    Aleksandre Kalandadze (Assist:Nosa Iyobosa Edokpolor) goal 
    1-0
  • 88'
    1-1
    goal Tayrell Wouter
  • 90'
    Nikoloz Ugrekhelidze
    1-1
  • 90'
    1-1
    Tayrell Wouter
  • 90'
    1-1
    Domingos Kaly
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Dinamo Tbilisi vs Dila Gori: Số liệu thống kê

  • Dinamo Tbilisi
    Dila Gori
  • 2
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Torpedo Kutaisi 26 16 6 4 46 28 18 54 B H T T T T
2 Dila Gori 26 14 9 3 41 20 21 51 H T B H T B
3 FC Saburtalo Tbilisi 26 15 4 7 54 37 17 49 T T T B T H
4 Dinamo Batumi 26 10 9 7 30 29 1 39 H B H B H T
5 Samgurali Tskh 26 8 7 11 34 33 1 31 H T T H H B
6 Dinamo Tbilisi 26 7 10 9 24 30 -6 31 B B H H H T
7 FC Kolkheti Poti 26 6 10 10 35 45 -10 28 T B H B B B
8 Gagra Tbilisi 26 7 4 15 23 35 -12 25 B B B T B H
9 FC Telavi 26 5 9 12 20 28 -8 24 H T H B H B
10 Samtredia 26 3 10 13 25 47 -22 19 B T H H B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation