Kết quả Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi, 17h00 ngày 27/11
Kết quả Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi
Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202417:00
-
Dinamo Tbilisi 4 21Dinamo Batumi 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.05X
3.002
3.25Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi
-
Sân vận động: Danamo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 34
-
Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi: Diễn biến chính
-
15'0-1Jalen Blesa
-
27'0-2Nika Dumbadze
-
33'Saba Khvadagiani0-2
-
58'Nikoloz Ugrekhelidze1-2
-
70'Oscar Alexander Santis Cayax1-2
-
72'1-2Revaz Chiteishvili
-
75'1-2Jalen Blesa
-
75'Mate Vatsadze1-2
-
80'Tsotne Berelidze1-2
-
90'Oscar Alexander Santis Cayax1-2
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi: Số liệu thống kê
-
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
-
7Phạt góc4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
2Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
2Cứu thua2
-
-
102Pha tấn công113
-
-
55Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 28 | 74 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 35 | 19 | 11 | 5 | 57 | 28 | 29 | 68 | B H B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 35 | 20 | 7 | 8 | 57 | 40 | 17 | 67 | T H T B T B |
4 | Dinamo Batumi | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 41 | 0 | 52 | H T B B T B |
5 | Samgurali Tskh | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 2 | 43 | H H T T H T |
6 | Dinamo Tbilisi | 35 | 9 | 12 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B B H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 35 | 8 | 14 | 13 | 46 | 57 | -11 | 38 | B H B T H T |
8 | Gagra Tbilisi | 35 | 10 | 5 | 20 | 35 | 53 | -18 | 35 | T T B T B B |
9 | FC Telavi | 35 | 8 | 10 | 17 | 32 | 42 | -10 | 34 | T B T B H T |
10 | Samtredia | 35 | 5 | 12 | 18 | 33 | 60 | -27 | 27 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation