Kết quả Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi, 22h59 ngày 18/08
Kết quả Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202422:59
-
Torpedo Kutaisi 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.06O 2.25
0.82U 2.25
1.001
2.35X
3.252
2.74Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
-
Sân vận động: Danamo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 21
-
Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: Diễn biến chính
-
29'Nika Ninua (Assist:Giorgi Moistsrapishvili)1-0
-
35'1-1Momo Yansane
-
42'1-2Momo Yansane
-
45'1-2Irakli Bidzinashvili
-
69'1-2Lasha Shergelashvili
-
83'1-2Tim Oloko-Obi
-
90'Tornike Okryashvyly1-2
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: Số liệu thống kê
-
Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi
-
10Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
3Cứu thua1
-
-
153Pha tấn công136
-
-
79Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | B H T T T T |
2 | Dila Gori | 26 | 14 | 9 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H T B H T B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 49 | T T T B T H |
4 | Dinamo Batumi | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 39 | H B H B H T |
5 | Samgurali Tskh | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 33 | 1 | 31 | H T T H H B |
6 | Dinamo Tbilisi | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | B B H H H T |
7 | FC Kolkheti Poti | 26 | 6 | 10 | 10 | 35 | 45 | -10 | 28 | T B H B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 26 | 5 | 9 | 12 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T H B H B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation