Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II, 18h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024 » vòng 28

  • FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính

  • 7'
    Giorgi Gabedava (Assist:Solomon Kessi) goal 
    1-0
  • 10'
    Giorgi Gabedava (Assist:Solomon Kessi) goal 
    2-0
  • 18'
    2-0
    Chikovani N.
  • 27'
    2-0
    Saba Akhalkatsi
  • 32'
    Yuta Nakano (Assist:Giorgi Gabedava) goal 
    3-0
  • 38'
    Avtandil Gujabidze
    3-0
  • 40'
    Solomon Kessi (Assist:Billy Jibril) goal 
    4-0
  • 70'
    Archil Tvildiani
    4-0
  • 71'
    4-0
    Jaduli Iobashvili
  • 85'
    Lasha Kasradze
    4-0
  • 89'
    Lasha Kochladze goal 
    5-0
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê

  • FC Metalurgi Rustavi
    Dinamo Tbilisi II
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    136
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 32 17 8 7 68 40 28 59 T T T H H T
2 FC Metalurgi Rustavi 32 18 5 9 57 34 23 59 B T B T T T
3 FC Sioni Bolnisi 32 17 3 12 57 35 22 54 T T T B T B
4 Spaeri FC 32 13 9 10 41 40 1 48 T H B B T H
5 Dinamo Tbilisi II 32 13 6 13 44 54 -10 45 B B B H H H
6 Aragvi Dusheti 32 12 6 14 47 48 -1 42 B B B T B T
7 Lokomotiv Tbilisi 32 10 11 11 46 48 -2 41 B H T H B T
8 WIT Georgia Tbilisi 32 10 8 14 46 52 -6 38 T T B H B B
9 Shturmi 32 10 8 14 36 45 -9 38 T B T T T B
10 Kolkheti 1913 Poti 32 4 8 20 26 72 -46 20 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation