Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Samtredia, 22h59 ngày 19/08
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Samtredia
Đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Samtredia
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202422:59
-
Samtredia 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.87+1.75
0.89O 3
0.81U 3
0.951
1.18X
5.502
10.00Hiệp 1-0.75
1.03+0.75
0.81O 1.25
0.87U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Saburtalo Tbilisi vs Samtredia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 21
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Samtredia: Diễn biến chính
-
3'0-0Giorgi Kveladze
-
26'0-1Daniel Owusu (Assist:Eric Hernan Barrios)
-
27'0-1Eric Hernan Barrios
-
35'Iuri Tabatadze (Assist:Giorgi Kokhreidze)1-1
-
80'Aleksandre Narimanidze1-1
-
83'1-1David Ubilava
-
90'Iuri Tabatadze1-1
-
90'Gizo Mamageishvili (Assist:Iuri Tabatadze)2-1
-
90'Irakli Sikharulidze (Assist:Tornike Akhvlediani)3-1
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Samtredia: Số liệu thống kê
-
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
-
10Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
0Cứu thua1
-
-
182Pha tấn công83
-
-
131Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | B H T T T T |
2 | Dila Gori | 26 | 14 | 9 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H T B H T B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 49 | T T T B T H |
4 | Dinamo Batumi | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 39 | H B H B H T |
5 | Samgurali Tskh | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 33 | 1 | 31 | H T T H H B |
6 | Dinamo Tbilisi | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | B B H H H T |
7 | FC Kolkheti Poti | 26 | 6 | 10 | 10 | 35 | 45 | -10 | 28 | T B H B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 26 | 5 | 9 | 12 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T H B H B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation