Kết quả Gagra Tbilisi vs Samgurali Tskh, 23h00 ngày 01/09
Kết quả Gagra Tbilisi vs Samgurali Tskh
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Samgurali Tskh
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202423:00
-
Gagra Tbilisi 6 11Samgurali Tskh 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.90O 2.25
0.94U 2.25
0.881
4.50X
3.402
1.67Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 0.75
0.66U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gagra Tbilisi vs Samgurali Tskh
-
Sân vận động: Merani Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 23
-
Gagra Tbilisi vs Samgurali Tskh: Diễn biến chính
-
15'0-0Luka Khorkheli
-
29'Tornike Jangidze0-0
-
41'Giorgi Lomtadze1-0
-
45'1-1Luka Khorkheli
-
45'Giorgi Kimadze1-1
-
56'Giorgi Kimadze1-1
-
60'1-2Levan Kutalia
-
62'1-2Bull
-
69'1-3Bull (Assist:Demur Chikhladze)
-
71'Aptsiauri O.1-3
-
82'Gia Nadareishvili1-3
-
90'Beka Gabiskiria1-3
-
90'1-3Goal Disallowed
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gagra Tbilisi vs Samgurali Tskh: Số liệu thống kê
-
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
2Cứu thua8
-
-
109Pha tấn công102
-
-
55Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | B H T T T T |
2 | Dila Gori | 26 | 14 | 9 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H T B H T B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 49 | T T T B T H |
4 | Dinamo Batumi | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 39 | H B H B H T |
5 | Samgurali Tskh | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 33 | 1 | 31 | H T T H H B |
6 | Dinamo Tbilisi | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | B B H H H T |
7 | FC Kolkheti Poti | 26 | 6 | 10 | 10 | 35 | 45 | -10 | 28 | T B H B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 26 | 5 | 9 | 12 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T H B H B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation