Kết quả Gareji Sagarejo vs WIT Georgia Tbilisi, 18h00 ngày 27/10
Kết quả Gareji Sagarejo vs WIT Georgia Tbilisi
Đối đầu Gareji Sagarejo vs WIT Georgia Tbilisi
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202418:00
-
Gareji Sagarejo 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.80O 2.5
0.76U 2.5
0.941
1.50X
3.602
6.00Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
0.98O 1
0.93U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gareji Sagarejo vs WIT Georgia Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 30
-
Gareji Sagarejo vs WIT Georgia Tbilisi: Diễn biến chính
-
13'Levan Papava1-0
-
31'1-1Amiran Dzagania
-
34'1-1Shakro Dvalishvili
-
37'1-1Vano Shermadini
-
59'Bakar Mirtskhulava (Assist:Nikoloz Galakhvaridze)2-1
-
65'Jaba Kasrelishvili2-1
-
65'Valeri Olkhovi2-1
-
80'2-2Amiran Dzagania (Assist:Luka Berozashvili)
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gareji Sagarejo vs WIT Georgia Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation