Kết quả Torpedo Kutaisi vs Samgurali Tskh, 00h00 ngày 27/09
Kết quả Torpedo Kutaisi vs Samgurali Tskh
Đối đầu Torpedo Kutaisi vs Samgurali Tskh
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202400:00
-
Torpedo Kutaisi 11Samgurali Tskh 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.79O 2.5
0.75U 2.5
1.001
1.55X
3.752
4.80Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Kutaisi vs Samgurali Tskh
-
Sân vận động: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 26
-
Torpedo Kutaisi vs Samgurali Tskh: Diễn biến chính
-
16'Merab Gigauri0-0
-
74'0-0Mate Abuladze
-
77'0-0Nodari Kalichava
-
77'Bjorn Johnsen1-0
-
78'1-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Torpedo Kutaisi vs Samgurali Tskh: Số liệu thống kê
-
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
4Cứu thua1
-
-
87Pha tấn công132
-
-
48Tấn công nguy hiểm93
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | B H T T T T |
2 | Dila Gori | 26 | 14 | 9 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H T B H T B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 49 | T T T B T H |
4 | Dinamo Batumi | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 39 | H B H B H T |
5 | Samgurali Tskh | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 33 | 1 | 31 | H T T H H B |
6 | Dinamo Tbilisi | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | B B H H H T |
7 | FC Kolkheti Poti | 26 | 6 | 10 | 10 | 35 | 45 | -10 | 28 | T B H B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 26 | 5 | 9 | 12 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T H B H B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation