Kết quả Dila Gori vs Dinamo Batumi, 00h00 ngày 28/09
Kết quả Dila Gori vs Dinamo Batumi
Đối đầu Dila Gori vs Dinamo Batumi
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202400:00
-
Dila Gori 4 11Dinamo Batumi 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 2
0.82U 2
1.001
1.75X
3.202
4.33Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dila Gori vs Dinamo Batumi
-
Sân vận động: Tengiz Burjanadze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 26
-
Dila Gori vs Dinamo Batumi: Diễn biến chính
-
8'0-0Artem Milchenko
-
37'Nodar Lominadze0-0
-
41'0-0Luka Kapianidze
-
68'Giorgi Gaprindashvili0-0
-
69'0-1David Mujiri (Assist:Uerdi Mara)
-
76'Domingos Kaly0-1
-
80'0-2Honore Gomis
-
87'Domingos Kaly0-2
-
90'Nikoloz Mali(OW)1-2
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dila Gori vs Dinamo Batumi: Số liệu thống kê
-
Dila GoriDinamo Batumi
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
1Cứu thua6
-
-
96Pha tấn công90
-
-
61Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 33 | 22 | 4 | 7 | 70 | 43 | 27 | 70 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 38 | 16 | 64 | B B T H T B |
3 | Dila Gori | 33 | 17 | 11 | 5 | 54 | 28 | 26 | 62 | T T B H B T |
4 | Dinamo Batumi | 33 | 13 | 10 | 10 | 39 | 38 | 1 | 49 | T T H T B B |
5 | Samgurali Tskh | 33 | 10 | 9 | 14 | 48 | 47 | 1 | 39 | B B H H T T |
6 | Dinamo Tbilisi | 33 | 9 | 12 | 12 | 32 | 38 | -6 | 39 | T T B B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 33 | 10 | 5 | 18 | 34 | 49 | -15 | 35 | B B T T B T |
8 | FC Kolkheti Poti | 33 | 7 | 13 | 13 | 42 | 56 | -14 | 34 | B H B H B T |
9 | FC Telavi | 33 | 7 | 9 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B B T B T B |
10 | Samtredia | 33 | 5 | 12 | 16 | 31 | 54 | -23 | 27 | T H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation