Kết quả Dila Gori vs FC Saburtalo Tbilisi, 00h00 ngày 01/09
Kết quả Dila Gori vs FC Saburtalo Tbilisi
Đối đầu Dila Gori vs FC Saburtalo Tbilisi
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202400:00
-
Dila Gori 41FC Saburtalo Tbilisi 5 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.25
0.82U 2.25
0.821
1.91X
3.252
3.50Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dila Gori vs FC Saburtalo Tbilisi
-
Sân vận động: Tengiz Burjanadze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 23
-
Dila Gori vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính
-
18'0-1Giorgi Kokhreidze (Assist:Iuri Tabatadze)
-
24'Aboubacar Konte0-1
-
28'0-2Gizo Mamageishvili (Assist:Iuri Tabatadze)
-
30'0-3Giorgi Kokhreidze (Assist:Bakar Kardava)
-
31'Romaric Presley Etou-Thomaso0-3
-
39'0-3Gizo Mamageishvili
-
45'0-3Giorgi Kokhreidze
-
45'Domingos Kaly0-3
-
51'0-3Gizo Mamageishvili
-
76'Antonio Lopes0-3
-
82'0-3Tornike Akhvlediani
-
83'0-3Bakar Kardava
-
86'Amponsah D.1-3
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dila Gori vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
2Cứu thua2
-
-
140Pha tấn công74
-
-
78Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 33 | 22 | 4 | 7 | 70 | 43 | 27 | 70 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 38 | 16 | 64 | B B T H T B |
3 | Dila Gori | 33 | 17 | 11 | 5 | 54 | 28 | 26 | 62 | T T B H B T |
4 | Dinamo Batumi | 33 | 13 | 10 | 10 | 39 | 38 | 1 | 49 | T T H T B B |
5 | Samgurali Tskh | 33 | 10 | 9 | 14 | 48 | 47 | 1 | 39 | B B H H T T |
6 | Dinamo Tbilisi | 33 | 9 | 12 | 12 | 32 | 38 | -6 | 39 | T T B B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 33 | 10 | 5 | 18 | 34 | 49 | -15 | 35 | B B T T B T |
8 | FC Kolkheti Poti | 33 | 7 | 13 | 13 | 42 | 56 | -14 | 34 | B H B H B T |
9 | FC Telavi | 33 | 7 | 9 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B B T B T B |
10 | Samtredia | 33 | 5 | 12 | 16 | 31 | 54 | -23 | 27 | T H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation