Kết quả Dila Gori vs Samgurali Tskh, 22h59 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 11

  • Dila Gori vs Samgurali Tskh: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Gean Rodrigues
  • 37'
    Ibrahima Drame
    0-1
  • 45'
    Antonio Lopes
    0-1
  • 58'
    Omer Yizhak
    0-1
  • 72'
    0-1
    Tedo Kikabidze
  • 89'
    Kyvon Leidsman (Assist:Tayrell Wouter) goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
    Yikpe Ghislain
  • 90'
    Joao Araujo Costa
    1-1
  • 90'
    1-1
    Kalichava N.
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Dila Gori vs Samgurali Tskh: Số liệu thống kê

  • Dila Gori
    Samgurali Tskh
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 98
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Torpedo Kutaisi 26 16 6 4 46 28 18 54 B H T T T T
2 Dila Gori 26 14 9 3 41 20 21 51 H T B H T B
3 FC Saburtalo Tbilisi 26 15 4 7 54 37 17 49 T T T B T H
4 Dinamo Batumi 26 10 9 7 30 29 1 39 H B H B H T
5 Samgurali Tskh 26 8 7 11 34 33 1 31 H T T H H B
6 Dinamo Tbilisi 26 7 10 9 24 30 -6 31 B B H H H T
7 FC Kolkheti Poti 26 6 10 10 35 45 -10 28 T B H B B B
8 Gagra Tbilisi 26 7 4 15 23 35 -12 25 B B B T B H
9 FC Telavi 26 5 9 12 20 28 -8 24 H T H B H B
10 Samtredia 26 3 10 13 25 47 -22 19 B T H H B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation