Kết quả Dila Gori vs Samgurali Tskh, 22h59 ngày 27/04
Kết quả Dila Gori vs Samgurali Tskh
Đối đầu Dila Gori vs Samgurali Tskh
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202422:59
-
Dila Gori 3 11Samgurali Tskh 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 1.5
0.28U 1.5
2.301
1.40X
4.202
6.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dila Gori vs Samgurali Tskh
-
Sân vận động: Tengiz Burjanadze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 11
-
Dila Gori vs Samgurali Tskh: Diễn biến chính
-
19'0-1Gean Rodrigues
-
37'Ibrahima Drame0-1
-
45'Antonio Lopes0-1
-
58'Omer Yizhak0-1
-
72'0-1Tedo Kikabidze
-
89'Kyvon Leidsman (Assist:Tayrell Wouter)1-1
-
90'1-1Yikpe Ghislain
-
90'Joao Araujo Costa1-1
-
90'1-1Kalichava N.
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dila Gori vs Samgurali Tskh: Số liệu thống kê
-
Dila GoriSamgurali Tskh
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
3Cứu thua2
-
-
119Pha tấn công84
-
-
98Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | B H T T T T |
2 | Dila Gori | 26 | 14 | 9 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H T B H T B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 49 | T T T B T H |
4 | Dinamo Batumi | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 39 | H B H B H T |
5 | Samgurali Tskh | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 33 | 1 | 31 | H T T H H B |
6 | Dinamo Tbilisi | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | B B H H H T |
7 | FC Kolkheti Poti | 26 | 6 | 10 | 10 | 35 | 45 | -10 | 28 | T B H B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 26 | 5 | 9 | 12 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T H B H B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation