Kết quả Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti, 22h00 ngày 27/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 26

  • Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Diễn biến chính

  • 13'
    Tsotne Berelidze
    0-0
  • 41'
    0-1
    goal Giorgi Abuashvili (Assist:Kirill Klimov)
  • 44'
    0-2
    goal Kirill Klimov (Assist:Giorgi Abuashvili)
  • 50'
    Archil Datuashvili(OW)
    1-2
  • 70'
    Nosa Iyobosa Edokpolor
    1-2
  • 86'
    1-2
    Tornike Shekiladze
  • 88'
    Oscar Alexander Santis Cayax (Assist:Nika Ninua) goal 
    2-2
  • 90'
    Vasilios Gordeziani (Assist:Oscar Alexander Santis Cayax) goal 
    3-2
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Số liệu thống kê

  • Dinamo Tbilisi
    FC Kolkheti Poti
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 156
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 32 21 4 7 69 43 26 67 T T T T T T
2 Torpedo Kutaisi 32 19 7 6 53 35 18 64 T B B T H T
3 Dila Gori 32 16 11 5 53 28 25 59 H T T B H B
4 Dinamo Batumi 32 13 10 9 39 37 2 49 B T T H T B
5 Dinamo Tbilisi 32 9 12 11 32 37 -5 39 H T T B B H
6 Samgurali Tskh 32 9 9 14 47 47 0 36 B B B H H T
7 Gagra Tbilisi 32 9 5 18 32 49 -17 32 H B B T T B
8 FC Kolkheti Poti 32 6 13 13 39 55 -16 31 H B H B H B
9 FC Telavi 32 7 9 16 27 38 -11 30 B B B T B T
10 Samtredia 32 5 12 15 31 53 -22 27 T T H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation