Kết quả Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti, 22h00 ngày 12/04
Kết quả Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
Nhận định Dinamo Tbilisi vs Kolkheti Poti, 22h00 ngày 12/4
Đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 12/04/202422:00
-
Dinamo Tbilisi 20FC Kolkheti Poti 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.01O 2.5
0.65U 2.5
1.151
1.60X
3.702
4.50Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
-
Sân vận động: Danamo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 8
-
Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Diễn biến chính
-
30'0-0Archil Datuashvili
-
74'Joshua Akpudje0-0
-
77'Enrique Lopez Fernandez0-0
-
81'0-0Beka Kharshiladze
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Số liệu thống kê
-
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
1Cứu thua6
-
-
133Pha tấn công90
-
-
101Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | B H T T T T |
2 | Dila Gori | 26 | 14 | 9 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H T B H T B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 49 | T T T B T H |
4 | Dinamo Batumi | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 39 | H B H B H T |
5 | Samgurali Tskh | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 33 | 1 | 31 | H T T H H B |
6 | Dinamo Tbilisi | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | B B H H H T |
7 | FC Kolkheti Poti | 26 | 6 | 10 | 10 | 35 | 45 | -10 | 28 | T B H B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 26 | 5 | 9 | 12 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T H B H B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation