Kết quả Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi, 23h30 ngày 01/06
Kết quả Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi
Nhận định Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi, 23h30 ngày 1/6
Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202423:30
-
Dinamo Tbilisi 12Gagra Tbilisi 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.02O 2.5
1.03U 2.5
0.771
1.70X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi
-
Sân vận động: Danamo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 18
-
Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi: Diễn biến chính
-
36'0-0Mate Vatsadze Goal Disallowed
-
48'Dominique Simon (Assist:Giorgi Moistsrapishvili)1-0
-
69'Dominique Simon1-0
-
69'1-0Mate Vatsadze
-
90'Vakhtang Salia2-0
-
90'2-0Tornike Jangidze
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
3Cứu thua5
-
-
100Pha tấn công109
-
-
84Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 28 | 74 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 35 | 19 | 11 | 5 | 57 | 28 | 29 | 68 | B H B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 35 | 20 | 7 | 8 | 57 | 40 | 17 | 67 | T H T B T B |
4 | Dinamo Batumi | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 41 | 0 | 52 | H T B B T B |
5 | Samgurali Tskh | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 2 | 43 | H H T T H T |
6 | Dinamo Tbilisi | 35 | 9 | 12 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B B H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 35 | 8 | 14 | 13 | 46 | 57 | -11 | 38 | B H B T H T |
8 | Gagra Tbilisi | 35 | 10 | 5 | 20 | 35 | 53 | -18 | 35 | T T B T B B |
9 | FC Telavi | 35 | 8 | 10 | 17 | 32 | 42 | -10 | 34 | T B T B H T |
10 | Samtredia | 35 | 5 | 12 | 18 | 33 | 60 | -27 | 27 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation