Kết quả FC Kolkheti Poti vs Dinamo Batumi, 00h00 ngày 21/04
Kết quả FC Kolkheti Poti vs Dinamo Batumi
Đối đầu FC Kolkheti Poti vs Dinamo Batumi
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202400:00
-
Dinamo Batumi 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.78O 2.5
0.73U 2.5
1.001
5.00X
4.002
1.50Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kolkheti Poti vs Dinamo Batumi
-
Sân vận động: Fazisi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 10
-
FC Kolkheti Poti vs Dinamo Batumi: Diễn biến chính
-
16'0-0Alef Santos de Araujo
-
44'0-1Vladimer Mamuchashvili
-
45'0-1Vladimer Mamuchashvili
-
45'0-2Vladimer Mamuchashvili
-
78'Demet Gvasalia1-2
-
88'Giorgi Akhaladze (Assist:Davit Zurabiani)2-2
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Kolkheti Poti vs Dinamo Batumi: Số liệu thống kê
-
FC Kolkheti PotiDinamo Batumi
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
3Cứu thua2
-
-
77Pha tấn công110
-
-
47Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | B H T T T T |
2 | Dila Gori | 26 | 14 | 9 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H T B H T B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 49 | T T T B T H |
4 | Dinamo Batumi | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 39 | H B H B H T |
5 | Samgurali Tskh | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 33 | 1 | 31 | H T T H H B |
6 | Dinamo Tbilisi | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | B B H H H T |
7 | FC Kolkheti Poti | 26 | 6 | 10 | 10 | 35 | 45 | -10 | 28 | T B H B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 26 | 5 | 9 | 12 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T H B H B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation