Kết quả FC Kolkheti Poti vs Dinamo Tbilisi, 22h59 ngày 27/05
Kết quả FC Kolkheti Poti vs Dinamo Tbilisi
Đối đầu FC Kolkheti Poti vs Dinamo Tbilisi
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/05/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.81O 2.5
0.78U 2.5
0.941
2.45X
3.302
2.27Hiệp 1+0
0.92-0
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kolkheti Poti vs Dinamo Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 17
-
FC Kolkheti Poti vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính
-
3'0-1
Oscar Alexander Santis Cayax
-
20'Giorgi Kharebava (Assist:Erekle Jijavadze)1-1
-
65'Georgi Melkadze2-1
-
71'Beka Kharshiladze2-1
-
83'2-1Enrique Lopez Fernandez
-
90'2-2
Giorgi Moistsrapishvili
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Kolkheti Poti vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
2Cứu thua6
-
-
112Pha tấn công117
-
-
48Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 18 | 11 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 39 | H T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 19 | 13 | 35 | H T T T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 18 | 10 | 2 | 6 | 33 | 29 | 4 | 32 | B B T B B B |
4 | Dinamo Batumi | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B B T B H |
5 | Dinamo Tbilisi | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 22 | T H B B H T |
6 | FC Kolkheti Poti | 18 | 4 | 8 | 6 | 26 | 29 | -3 | 20 | H H B T H H |
7 | Samgurali Tskh | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 19 | H T T B B T |
8 | Gagra Tbilisi | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | T B T B T B |
9 | FC Telavi | 18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 19 | -6 | 17 | H H B T H B |
10 | Samtredia | 18 | 1 | 8 | 9 | 13 | 32 | -19 | 11 | B H B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation