Kết quả FC Kolkheti Poti vs Gagra Tbilisi, 18h00 ngày 11/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 3

  • FC Kolkheti Poti vs Gagra Tbilisi: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal Giorgi Lomtadze (Assist:Giorgi Kharebashvili)
  • 36'
    Beka Kharshiladze
    0-1
  • 44'
    Levan Kakubava(OW)
    1-1
  • 55'
    1-1
    Otar Aptsiauri
  • 57'
    Giorgi Kokhreidze (Assist:Demet Gvasalia) goal 
    2-1
  • 66'
    2-1
    Mate Vatsadze
  • 82'
    Giorgi Kharebava
    2-1
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Kolkheti Poti vs Gagra Tbilisi: Số liệu thống kê

  • FC Kolkheti Poti
    Gagra Tbilisi
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 32 21 4 7 69 43 26 67 T T T T T T
2 Torpedo Kutaisi 32 19 7 6 53 35 18 64 T B B T H T
3 Dila Gori 32 16 11 5 53 28 25 59 H T T B H B
4 Dinamo Batumi 32 13 10 9 39 37 2 49 B T T H T B
5 Dinamo Tbilisi 32 9 12 11 32 37 -5 39 H T T B B H
6 Samgurali Tskh 32 9 9 14 47 47 0 36 B B B H H T
7 Gagra Tbilisi 32 9 5 18 32 49 -17 32 H B B T T B
8 FC Kolkheti Poti 32 6 13 13 39 55 -16 31 H B H B H B
9 FC Telavi 32 7 9 16 27 38 -11 30 B B B T B T
10 Samtredia 32 5 12 15 31 53 -22 27 T T H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation