Kết quả FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh, 22h59 ngày 10/05
Kết quả FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh
Đối đầu FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/05/202422:59
-
FC Kolkheti Poti 23Samgurali Tskh 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.79O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.30X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh
-
Sân vận động: Fazisi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 13
-
FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh: Diễn biến chính
-
3'0-1Nika Kalandarishvili (Assist:Luka Khorkheli)
-
5'Demet Gvasalia0-1
-
29'0-1Bartul Markovina
-
37'0-2Aleksandr Verulidze (Assist:Giorgi Pantsulaia)
-
54'Georgi Melkadze0-2
-
57'Giorgi Kharebava1-2
-
67'1-3Luka Khorkheli (Assist:Giorgi Pantsulaia)
-
69'Giorgi Abuashvili2-3
-
89'Giorgi Abuashvili (Assist:Giorgi Akhaladze)3-3
-
90'3-3Demur Chikhladze
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Kolkheti Poti vs Samgurali Tskh: Số liệu thống kê
-
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
3Cứu thua4
-
-
114Pha tấn công85
-
-
79Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | B H T T T T |
2 | Dila Gori | 26 | 14 | 9 | 3 | 41 | 20 | 21 | 51 | H T B H T B |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 49 | T T T B T H |
4 | Dinamo Batumi | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 39 | H B H B H T |
5 | Samgurali Tskh | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 33 | 1 | 31 | H T T H H B |
6 | Dinamo Tbilisi | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | B B H H H T |
7 | FC Kolkheti Poti | 26 | 6 | 10 | 10 | 35 | 45 | -10 | 28 | T B H B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 26 | 5 | 9 | 12 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T H B H B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation