Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs FC Telavi, 18h00 ngày 16/12
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs FC Telavi
Nhận định, Soi kèo FC Metalurgi Rustavi vs FC Telavi, 18h00 ngày 16/12
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs FC Telavi
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ FC Telavi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202418:00
-
FC Telavi 70Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.5
0.60U 2.5
1.201
2.90X
3.902
1.91Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Metalurgi Rustavi vs FC Telavi
-
Sân vận động: Poladi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng
-
FC Metalurgi Rustavi vs FC Telavi: Diễn biến chính
-
1'0-0Dachi Tsnobiladze
-
12'Yuta Nakano (Assist:Giorgi Gabedava)1-0
-
29'1-0Anton Tolordava
-
29'Giorgi Gabedava1-0
-
29'1-0Simao Junior
-
35'Avtandil Gujabidze1-0
-
39'Mate Kometiani1-0
-
60'1-0Tornike Morchiladze
-
89'1-0Mensalao Andre
-
90'Varlam Kilasonia1-0
-
90'1-0Jonel Desire
-
116'1-1Tato Zhividze (Assist:Piruzi Gabitashvili)
-
120'1-1Piruz Marakvelidze
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Metalurgi Rustavi vs FC Telavi: Số liệu thống kê
-
FC Metalurgi RustaviFC Telavi
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng7
-
-
5Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
2Cứu thua4
-
-
0Yellow card (Overtime)1
-
-
91Pha tấn công89
-
-
51Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation