Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra Tbilisi, 22h00 ngày 26/09
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra Tbilisi
Đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra Tbilisi
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 3
0.88U 3
0.761
1.30X
4.602
7.40Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.79O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 26
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra Tbilisi: Diễn biến chính
-
5'0-1Giorgi Kharebashvili (Assist:Levan Gegetchkori)
-
45'Iuri Tabatadze0-1
-
84'Benjamin Opeyemi Teidi0-1
-
90'Irakli Sikharulidze (Assist:Giorgi Kokhreidze)1-1
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
-
11Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
1Cứu thua5
-
-
139Pha tấn công81
-
-
106Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 54 | B H T T T T |
2 | Dila Gori | 25 | 14 | 9 | 2 | 40 | 18 | 22 | 51 | T H T B H T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 26 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 49 | T T T B T H |
4 | Dinamo Batumi | 25 | 9 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 36 | H H B H B H |
5 | Samgurali Tskh | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 33 | 1 | 31 | H T T H H B |
6 | Dinamo Tbilisi | 25 | 6 | 10 | 9 | 21 | 28 | -7 | 28 | T B B H H H |
7 | FC Kolkheti Poti | 25 | 6 | 10 | 9 | 33 | 42 | -9 | 28 | T T B H B B |
8 | Gagra Tbilisi | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B B T B H |
9 | FC Telavi | 26 | 5 | 9 | 12 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T H B H B |
10 | Samtredia | 26 | 3 | 10 | 13 | 25 | 47 | -22 | 19 | B T H H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation