Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra Tbilisi, 22h00 ngày 26/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 26

  • FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra Tbilisi: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Giorgi Kharebashvili (Assist:Levan Gegetchkori)
  • 45'
    Iuri Tabatadze
    0-1
  • 84'
    Benjamin Opeyemi Teidi
    0-1
  • 90'
    Irakli Sikharulidze (Assist:Giorgi Kokhreidze) goal 
    1-1
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra Tbilisi: Số liệu thống kê

  • FC Saburtalo Tbilisi
    Gagra Tbilisi
  • 11
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 106
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Torpedo Kutaisi 26 16 6 4 46 28 18 54 B H T T T T
2 Dila Gori 25 14 9 2 40 18 22 51 T H T B H T
3 FC Saburtalo Tbilisi 26 15 4 7 54 37 17 49 T T T B T H
4 Dinamo Batumi 25 9 9 7 28 28 0 36 H H B H B H
5 Samgurali Tskh 26 8 7 11 34 33 1 31 H T T H H B
6 Dinamo Tbilisi 25 6 10 9 21 28 -7 28 T B B H H H
7 FC Kolkheti Poti 25 6 10 9 33 42 -9 28 T T B H B B
8 Gagra Tbilisi 26 7 4 15 23 35 -12 25 B B B T B H
9 FC Telavi 26 5 9 12 20 28 -8 24 H T H B H B
10 Samtredia 26 3 10 13 25 47 -22 19 B T H H B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation