Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi, 22h00 ngày 27/04
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
Đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202422:00
-
Torpedo Kutaisi 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.73X
4.002
3.50Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Saburtalo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 11
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: Diễn biến chính
-
2'Irakli Komakhidze (Assist:Tsotne Kapanadze)1-0
-
4'Giorgi Jgerenaia (Assist:Gizo Mamageishvili)2-0
-
26'2-0Bjorn Johnsen Goal Disallowed
-
33'2-1Felipe Pires (Assist:Jorge Fernando Barbosa Intima)
-
35'Gizo Mamageishvili2-1
-
42'Irakli Komakhidze2-1
-
44'2-1Rahmat Akbari
-
60'Giorgi Kokhreidze (Assist:Solomon Agbalaka)3-1
-
66'3-1Pedro Filipe Tinoco Monteiro
-
68'Bakar Kardava3-1
-
72'3-2Giorgi Arabidze
-
83'Solomon Agbalaka3-2
-
90'3-2Auro Alvaro da Cruz Junior
-
90'3-3Bjorn Johnsen
-
90'Saba Mamatsashvili3-3
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: Số liệu thống kê
-
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
-
6Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút18
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
2Cứu thua7
-
-
107Pha tấn công133
-
-
54Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 18 | 11 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 39 | H T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 19 | 13 | 35 | H T T T T T |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 18 | 10 | 2 | 6 | 33 | 29 | 4 | 32 | B B T B B B |
4 | Dinamo Batumi | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B B T B H |
5 | Dinamo Tbilisi | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 22 | T H B B H T |
6 | FC Kolkheti Poti | 18 | 4 | 8 | 6 | 26 | 29 | -3 | 20 | H H B T H H |
7 | Samgurali Tskh | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 19 | H T T B B T |
8 | Gagra Tbilisi | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 23 | -5 | 19 | T B T B T B |
9 | FC Telavi | 18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 19 | -6 | 17 | H H B T H B |
10 | Samtredia | 18 | 1 | 8 | 9 | 13 | 32 | -19 | 11 | B H B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation