Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi, 22h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 29

  • FC Saburtalo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: Diễn biến chính

  • 3'
    Sheikne Sila goal 
    1-0
  • 35'
    Iuri Tabatadze (Assist:Benjamin Opeyemi Teidi) goal 
    2-0
  • 38'
    Gizo Mamageishvili (Assist:Sheikne Sila) goal 
    3-0
  • 42'
    3-0
    Eliton Pardinho Toreta Junior
  • 66'
    3-0
    Tsotne Patsatsia Goal Disallowed
  • 69'
    3-0
    Momo Yansane
  • 74'
    Giorgi Kokhreidze
    3-0
  • 88'
    Giorgi Makaridze
    3-0
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Saburtalo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: Số liệu thống kê

  • FC Saburtalo Tbilisi
    Torpedo Kutaisi
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    138
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    92
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 35 23 5 7 73 45 28 74 T T T T H T
2 Dila Gori 35 19 11 5 57 28 29 68 B H B T T T
3 Torpedo Kutaisi 35 20 7 8 57 40 17 67 T H T B T B
4 Dinamo Batumi 35 14 10 11 41 41 0 52 H T B B T B
5 Samgurali Tskh 35 11 10 14 50 48 2 43 H H T T H T
6 Dinamo Tbilisi 35 9 12 14 33 43 -10 39 B B H B B B
7 FC Kolkheti Poti 35 8 14 13 46 57 -11 38 B H B T H T
8 Gagra Tbilisi 35 10 5 20 35 53 -18 35 T T B T B B
9 FC Telavi 35 8 10 17 32 42 -10 34 T B T B H T
10 Samtredia 35 5 12 18 33 60 -27 27 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation