Kết quả FC Shukura Kobuleti vs FC Saburtalo Tbilisi, 18h00 ngày 20/10
Kết quả FC Shukura Kobuleti vs FC Saburtalo Tbilisi
Đối đầu FC Shukura Kobuleti vs FC Saburtalo Tbilisi
Phong độ FC Shukura Kobuleti gần đây
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/10/202318:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.00-1.75
0.84O 3.25
0.90U 3.25
0.921
8.50X
5.502
1.22Hiệp 1+0.75
1.00-0.75
0.84O 1.25
0.72U 1.25
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shukura Kobuleti vs FC Saburtalo Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 30
-
FC Shukura Kobuleti vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính
-
10'0-1Luka Silagadze
-
16'Irakli Kamladze0-1
-
42'David Mujiri1-1
-
49'1-2Shota Nonikashvili
-
60'1-2Lazare Kupatadze
-
85'1-2Giorgi Jgerenaia
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Shukura Kobuleti vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC Shukura KobuletiFC Saburtalo Tbilisi
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
3Cứu thua3
-
-
110Pha tấn công140
-
-
32Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 32 | 9 | 5 | 18 | 32 | 49 | -17 | 32 | H B B T T B |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 38 | -11 | 30 | B B B T B T |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation