Kết quả FC Shukura Kobuleti vs Samtredia, 17h00 ngày 24/11
Kết quả FC Shukura Kobuleti vs Samtredia
Đối đầu FC Shukura Kobuleti vs Samtredia
Phong độ FC Shukura Kobuleti gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/11/202317:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.88-1.25
0.96O 3
0.91U 3
0.741
8.00X
4.802
1.30Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.06O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shukura Kobuleti vs Samtredia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 34
-
FC Shukura Kobuleti vs Samtredia: Diễn biến chính
-
15'0-1Aleksandar Mishov (Assist:Abdulakh Khaybulaev)
-
19'0-2Aleksandar Mishov (Assist:Zviad Natchkebia)
-
33'0-3Strahinja Pavisic (Assist:David Ubilava)
-
40'0-4Abdulakh Khaybulaev
-
50'0-5Ilia Akhvlediani (Assist:Malkhaz Chitaishvili)
-
53'0-6Dato Kirkitadze (Assist:Revaz Injgia)
-
57'0-7Tornike Akhvlediani
-
76'0-8Tornike Akhvlediani (Assist:Dato Kirkitadze)
-
82'0-9Dato Kirkitadze
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Shukura Kobuleti vs Samtredia: Số liệu thống kê
-
FC Shukura KobuletiSamtredia
-
4Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn9
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
10Cứu thua2
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 32 | 21 | 4 | 7 | 69 | 43 | 26 | 67 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 32 | 19 | 7 | 6 | 53 | 35 | 18 | 64 | T B B T H T |
3 | Dila Gori | 32 | 16 | 11 | 5 | 53 | 28 | 25 | 59 | H T T B H B |
4 | Dinamo Batumi | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 37 | 2 | 49 | B T T H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 32 | 9 | 12 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39 | H T T B B H |
6 | Samgurali Tskh | 32 | 9 | 9 | 14 | 47 | 47 | 0 | 36 | B B B H H T |
7 | Gagra Tbilisi | 32 | 9 | 5 | 18 | 32 | 49 | -17 | 32 | H B B T T B |
8 | FC Kolkheti Poti | 32 | 6 | 13 | 13 | 39 | 55 | -16 | 31 | H B H B H B |
9 | FC Telavi | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 38 | -11 | 30 | B B B T B T |
10 | Samtredia | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 53 | -22 | 27 | T T H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation