Kết quả Gagra Tbilisi vs Dila Gori, 23h00 ngày 06/10
Kết quả Gagra Tbilisi vs Dila Gori
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Dila Gori
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Dila Gori gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202423:00
-
Gagra Tbilisi 20Dila Gori 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
0.98O 2.5
1.00U 2.5
0.801
5.25X
3.802
1.50Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gagra Tbilisi vs Dila Gori
-
Sân vận động: Merani Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 28
-
Gagra Tbilisi vs Dila Gori: Diễn biến chính
-
19'0-0Jean-Marc Tiboue
-
34'0-1Tayrell Wouter
-
65'0-2Shota Shekiladze (Assist:Giorgi Gaprindashvili)
-
73'Irakli Jacobidze0-2
-
80'0-3Irakli Bughridze (Assist:Jean-Marc Tiboue)
-
84'0-4Irakli Bughridze (Assist:Ibrahima Drame)
-
88'Nodar Kavtaradze0-4
-
90'0-5Tayrell Wouter
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gagra Tbilisi vs Dila Gori: Số liệu thống kê
-
Gagra TbilisiDila Gori
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua3
-
-
150Pha tấn công111
-
-
55Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 28 | 74 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 35 | 19 | 11 | 5 | 57 | 28 | 29 | 68 | B H B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 35 | 20 | 7 | 8 | 57 | 40 | 17 | 67 | T H T B T B |
4 | Dinamo Batumi | 35 | 14 | 10 | 11 | 41 | 41 | 0 | 52 | H T B B T B |
5 | Samgurali Tskh | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 2 | 43 | H H T T H T |
6 | Dinamo Tbilisi | 35 | 9 | 12 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B B H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 35 | 8 | 14 | 13 | 46 | 57 | -11 | 38 | B H B T H T |
8 | Gagra Tbilisi | 35 | 10 | 5 | 20 | 35 | 53 | -18 | 35 | T T B T B B |
9 | FC Telavi | 35 | 8 | 10 | 17 | 32 | 42 | -10 | 34 | T B T B H T |
10 | Samtredia | 35 | 5 | 12 | 18 | 33 | 60 | -27 | 27 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation